Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bằng chứng

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Evidence, proof, exhibit
những bằng chứng về tội ác của bọn khủng bố
exhibits of the terrorists' crimes

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

evidence
bằng chứng những điều khoản bảo hiểm
Evidence and Terms of Insurance
bằng chứng những điều khoản bảo hiểm
Insurance, Evidence and Terms of
proof
bằng chứng của việc gửi
proof of delivery
bằng chứng của việc gửi
proof of submission
bằng chứng tác động
proof of action
proof (vs)

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

evidence
bằng chứng bằng văn bản
documentary evidence
bằng chứng cụ thể
hard evidence
bằng chứng giả
spurious evidence
bằng chứng kế toán
accounting evidence
bằng chứng kiểm toán
audit evidence
bằng chứng quyết định
conclusive evidence
bằng chứng thanh toán
evidence of payment
bằng chứng tuyệt đối
conclusive evidence
bằng chứng xác chứng
conclusive evidence
bằng chứng đầu tiên
original evidence
proof
đơn bảo hiểm bằng chứng lợi ích
policy proof of interest
token

Xem thêm các từ khác

  • Dạng bột

    mealy limestone, powdered, powderlike, powdery, pulverated (adj), pulverized, pulverulent, powdery, bitum dạng bột, powdered asphalt, cách nhiệt...
  • Dạng bụi

    dust-like, powdered, powdery, pulverated (adj), pulverous, pulverulence
  • Đẳng cấp

    danh từ, hierarchy, chop, estate, grade, etate; rank; level, hệ đẳng cấp giao thức, protocol hierarchy, hệ đẳng cấp số đồng bộ,...
  • Ma trận phụ hợp

    adjunct matrix, adjutage matrix
  • Ma trận R-Y

    r-y matrix
  • Ma trận suy biến

    singular matrix
  • Ma trận tam giác

    triangular matrix
  • Ma trận thông tin

    information matrix
  • Thép tấm

    flat, iron sheet, plated steel, shear steel, steel plate, kết cấu thép tấm, steel-plate structures
  • Bằng chứng tác động

    proof of action
  • Băng chương trình

    program tape, program board, program panel, program table, programme board (pb)
  • Băng chuyền

    danh từ, translate table, routing table, band belt, band conveyor, belt, belt conveyor, conveyer, conveyor, conveyor-belt, hauling apparatus, surveyor's...
  • Băng chuyền da

    leather belt
  • Dạng cầu

    ball shape, globular, spherical, dạng cầu ( tinh thể ), globular form, cupôn dạng cầu, spherical dome
  • Đẳng cấu

    (toán học) isomorphous, isomorphic, isomorphism, isomorphous, isostructural, isotactic, các tập hợp đẳng cấu, isomorphic sets, phức đẳng...
  • Dạng cây

    arborescent, dendritic, dendroid, kiến trúc dạng cây, arborescent structure, kiến trúc dạng cây, dendritic structure, mô hình dạng cây,...
  • Đang chạy

    live, revolving, traveling, travelling, under way
  • Ma trận truy nhập

    access matrix
  • Ma trận tương đương

    equivalent matrices, equivalent matrix
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top