- Từ điển Việt - Anh
Bằng gỗ
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
timber
- cầu tàu bằng gỗ
- timber jetty
- cầu vòm bằng gỗ
- timber arched bridge
- công trình bằng gỗ
- timber building
- công trình bằng gỗ
- timber construction
- công trình bằng gỗ dán
- glued timber construction
- cột chống bằng gỗ
- timber prop
- cột chống bằng gỗ
- timber strut
- giá đỡ bằng gỗ
- timber trestle
- giàn giáo bằng gỗ
- timber scaffolding
- giếng chìm bằng gỗ
- timber caisson
- kết cấu bằng gỗ
- timber construction
- kết cấu bao che bằng gỗ
- timber cladding structure
- lán bằng gỗ
- timber hut
- lớp lát ngoài bằng gỗ và đá
- timber and stone revetment
- máng tháo nước bằng gỗ
- timber culvert
- mặt mái thượng lưu bằng gỗ (của đập trụ chống)
- upstream timber decking
- mối nối bằng gỗ dán
- glued timber connection
- mối nối bằng gỗ dán
- glued timber joint
- móng có tường vây bằng gỗ trong đổ đá hộc
- foundation by timber casing for stone filling
- nhà bằng gỗ
- timber building
- nhà bằng gỗ
- timber house
- phễu bằng gỗ chứa cốt liệu
- timber aggregate bin
- tà vẹt bằng gỗ
- timber sleeper
- thanh giằng ngang bằng gỗ
- timber walling strips
- đập bằng gỗ
- timber dam
- đê chắn sóng bằng gỗ
- timber jetty
wood
- bàn xoa bằng gỗ
- wood float
- bột giấy bằng gỗ
- wood pulp
- công trình bằng gỗ
- wood construction
- cột chống bằng gỗ
- wood prop
- cột mốc bằng gỗ
- wood peg
- cửa sổ bằng gỗ
- wood window
- dụng cụ cọ bằng gỗ
- wood scraper
- giàn bằng gỗ
- wood truss
- kết cấu khung bằng gỗ
- wood-frame construction
- lớp lót bằng gỗ
- wood lining
- máng bằng gỗ
- wood gutter
- mặt hoàn thiện bằng gỗ
- wood finishing
- nhà khung bằng gỗ
- wood frame house
- ống bằng gỗ
- wood pipe
- sự gia cố bằng gỗ (đóng tàu)
- wood reinforcement
- tà vẹt bằng gỗ cứng
- hard-wood sleeper
- tấm lợp bằng gỗ
- wood tile
- thang bằng gỗ
- wood ladder
wooden
Xem thêm các từ khác
-
Băng hà
danh từ, Động từ, glacial, glacier, glacier, to pass away, chất lắng băng hà, glacial outwash, cuội băng hà, glacial boulder, dòng chảy... -
Băng hà đá
rock glacier -
Đám mây bụi
dust cloud -
Dầm móng
footing beam, foundation beam, foundation bearer, foundation girder, ground beam -
Dầm một nhịp
one-span beam, simple beam, simply-supported beam, single beam -
Mạ chịu nén
compression flange -
Mã chọn đường
routing code -
Mã chữ
alphabetic code, code letter, letter code -
Mã chữ (cái)
letter code -
Băng hà dọc
glaciology -
Băng hà thung lũng
valley glacier -
Băng hai mặt
double-sided tape -
Băng hệ thống
system tables, system tape, system board, giải thích vn : là bảng chứa thông tin về một csdl , chẳng hạn như từ điểm dữ liệu... -
Đầm nện
compaction by tamping, raking stem -
Đầm nện dẹt (khuôn)
flat rammer -
Đầm nện thủy lực
hydraulic ram -
Dầm ngàm 2 đầu
beam (fixed at both ends), beam (with fixed ends), built-in beam, fixed beam, fixed-end beam, restrained beam -
Dầm ngàm hai đầu
built-in beam, fixed beam, restrained beam -
Dầm ngăn
baffle beam, short beam, needle -
Dầm ngang
collar beam, cross arm, cross bar, cross beam, cross girder, cross girth, cross member, cross piece, cross-bar, crossbeam, cross-member, diaphragm, floor...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.