Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bằng nhau

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

equipollent

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

equal
biểu diễn khối lượng bằng nhau
equal mass representation
cầu nhánh bằng nhau
equal arm bridge
góc bằng nhau
equal angles
lực bằng nhau ngược chiều nhau
equal and opposite forces
nhịp bằng nhau
equal span
phương pháp hệ số bằng nhau
method of equal coefficients
sự so sánh bằng nhau
equal comparison
suy hao đường truyền tiếng vọng mức bằng nhau
Equal Level Echo Path Loss (ELEPL)

Xem thêm các từ khác

  • Băng nhạy áp lực

    pressure sensitive tape, pvc pressure-sensitive tape
  • Băng nhỏ

    ribbon
  • Đẳng tích

    isometric line, isometric, hệ đẳng tích, isometric system, quá trình đẳng tích, isometric process, đường đẳng tích, isometric line
  • Đáng tin

    believable, reliable, news release, chỉ báo đáng tin cậy, reliable indicator, hàng đáng tin cậy ( về chất lượng ), reliable product,...
  • Đáng tin cậy

    dependable, reliable, blue-chip, honest broker, reliable, trouble-free, trustworthy, thư điện tử đáng tin cậy không đặc quyền, non proprietary...
  • Đẳng tĩnh

    eustatic, isostatic, isostatic (al), bù áp suất đẳng tĩnh, isostatic pressure compensa-tion, bù khối lượng đẳng tĩnh, isostatic mass...
  • Dạng tổ ong

    cancallated, cavernous, cell-like, cellular, honeycomb, vesicular, bộ tỏa nhiệt dạng tổ ong, honeycomb (type) radiator
  • Dạng toàn phương

    quadratic form, quadric, quadric quantic, quadric quantie, biệt số của dạng toàn phương, discriminant of quadratic form, dạng toàn phương...
  • Mạch điện thoại

    telephone circuit (cct), telephone circuit, mạch điện thoại nội hạt, local telephone circuit (ltc), mạch điện thoại nội hạt, local...
  • Mạch điện trở

    resistive circuit
  • Mạch điện tử

    electric circuit, electronic circuit, electronic network, electronic squaring circuit, sự tích hợp mạch điện tử, electronic circuit integration
  • Mạch điều hưởng

    tuning circuit, tuned circuit, mạch điều hưởng kép, double-tuned circuit, mạch điều hưởng song song, parallel-tuned circuit
  • Thiết bị băng

    tape device, tape drive, tape unit, thiết bị băng giấy, paper-tape unit, thiết bị băng từ, magnetic tape unit
  • Thiết bị băng từ

    magnetic tape unit, streamer, tape deck
  • Bảng nối dây

    wiring board
  • Bảng nối mạch

    patch board, plugboard, program panel
  • Bảng nối tạm

    patch panel, patchboard
  • Đẳng trị

    equivalent, adequation
  • Dạng trụ

    columnar
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top