Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bến cảng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bunder
harbor
phà bến cảng
harbor ferry
maritime terminal
pier
port
kho lạnh bến cảng
port cold store
thao tác bến cảng
port operations
water front

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

haven
quay
giá giao tại bến cảng
free on quay

Xem thêm các từ khác

  • Bên cạnh

    near, next to, nearby, adjacent, to, adjacent, collateral, neighbour, plesiochronous, side, wharf, nhà bên cạnh, an adjacent house, side by [[side,...
  • Dấu sắp cân

    register mark, registration mark
  • Dấu sắt đóng nhãn

    branching iron
  • Đầu sáu cạnh

    hex head, hexagon head, hexagonal head, bulông đầu sáu cạnh, hexagon head bolt, vít có đầu sáu cạnh, hexagon-head screw, vít đầu sáu...
  • Dầu sấy khô

    drying oil
  • Dấu so lựa

    collating marks
  • Dầu sơn

    boiled oil, varnish
  • Mặt phân cách

    boundary surface, interface, interface level, surface of separation, mặt phân cách không khí-băng giá, air frost interface, mặt phân cách ngoài,...
  • Mặt phân cách ngoài

    external interface
  • Mặt phản chiếu

    fresnel loss, reflecting surface, surface reflection
  • Mặt phân giới

    divisional plane, interface, interfacial, surface of separation, năng lượng mặt phân giới, interface energy, lực mặt phân giới, interfacial...
  • Mặt phân lớp

    bedding plane, foliation plane, parting plane
  • Mặt phản xạ

    reflecting surface, reflector, specular surface, mặt phản xạ phức, complex reflector
  • Mặt phản xạ phức

    complex reflector, giải thích vn : một cấu trúc hay một hệ cấu trúc gồm rất nhiều bề mặt có thể phản xạ sóng rađa và...
  • Mặt phẳng

    danh từ., flat, flat surface, floor, planar, plane, plane face, plane surface, surface, two-dimensional, plane., dụng cụ đo mặt phẳng, flat-face...
  • Thời hạn phục vụ

    life cycle, service (able) life, service life, working life, định mức thời hạn phục vụ, specified service life
  • Thời hạn sử dụng

    fatigue life, shelf life, shelf-live (paint), useful life, working life
  • Thời hạn thanh toán

    payment, time for, settlement date, time for payment
  • Bền dính

    adhesive-resistant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top