Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bếp núc

Thông dụng

Danh từ.

Cook-house, kitchen (nói khái quát)
bếp núc sạch sẽ
a neat kitchen
việc bếp núc
kitchen duty, kitchen chores
giải phóng phụ nữ khỏi việc bếp núc
to emancipate women from kitchen chores

Xem thêm các từ khác

  • Ngoeo

    mew, miaou, miaow.
  • Bếp nước

    danh từ, cooking
  • Bẹp rúm

    (cũng viết bẹp dúm) flattened, deformed
  • Bẹp tai

    dân bẹp tai opium addicts
  • Bép xép

    Động từ: to tell tales, có tật hay bép xép, to have the habit of telling tales, đừng bép xép mà lộ...
  • Ngoéo tay

    (khẩu ngữ) như ngoặc tay
  • Bết bát

    dog-tired, exhausted
  • Bét be

    (ít dùng) như be bét
  • Bét nhé

    (khẩu ngữ) having a drawl from overdrinking, say bét nhè, to be soused [to the point of drawling]
  • Ngói âm dương

    double tile.
  • Bét ra

    at [the] least
  • Ngôi báu

    the throne.
  • Bêu

    to display, to expose to shame, Tính từ: shameful, disgraceful, bọn xâm lược dã man giết người rồi...
  • Ngòi biết

    (địa phương) như ngòi bút
  • Bều bệu

    rather flabby
  • Bêu diếu

    xem bêu riếu
  • Bêu nắng

    to go bare-headed in the sun, đi bêu nắng suốt ngày, to go bare-headed the whole day in the sun
  • Giục

    Động từ to push; to hurry; to urge, urge
  • Giường

    Danh từ: bed, bed, giường xếp, folding-bed
  • Ngói chiếu

    flat-tile.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top