Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bề bộn

Thông dụng

Tính từ

Jumbled, in a jumble
đồ đạc để bề bộn
furniture in a jumble
nhiều ý nghĩ bề bộn trong đầu óc
there is a jumble of ideas in the head
bề bộn trăm công nghìn việc
there are heaps of work to do

Xem thêm các từ khác

  • Nghinh chiến

    Động từ. to intercept ( one's enemy).
  • Bé bỏng

    Tính từ: little and tender, còn bé bỏng thế kia mà đã phải xa mẹ, so little and tender and already separated...
  • Nghinh ngang

    tính từ., hanghty; arrogant.
  • Nghịt

    dense, deep., chợ đông nghịt những người, the market was densely crowded with people., ruồi bám đen nghịt đống rác, the heap of garbage...
  • Bè cánh

    danh từ, clique, confederacy
  • Bẻ cò

    Động từ, to keep count by breaking sticks
  • Bé con

    little child
  • Giấy bướm

    confetti., chad, chip, hộp đựng giấy bướm, chad box
  • Bè đảng

    danh từ, clique, set, faction
  • Bè đôi

    (nhạc) duo
  • Bế giảng

    Động từ: to end a term, to end a school-year, lễ bế giảng, a school-year ending ceremony, a course-ending...
  • Bệ hạ

    Đại từ, your majesty
  • Bể hoạn

    mandarin life (with its ups and downs)
  • Ngộ biến

    meet with misfortune.
  • Bẻ họe

    split hairs, find fault with
  • Ngó bộ

    look., ngó bộ muốn mưa, it looks like rain.
  • Bể khổ

    wordly life full of miseries, valley of tears
  • Ngộ cảm

    catch [a] cold.
  • Bẻ khục

    Động từ, to crack one's knuckles
  • Ngô công

    (ít dùng) như rết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top