Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bể thu nước mưa

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

storm-water tank

Xem thêm các từ khác

  • Bể thủy phân

    hydrolyzing tank, privy tank, septic tank
  • Bể tích năng

    accumulator, bể tích năng thủy lực, hydraulic accumulator
  • Đầu di động

    cross slide, slide head, slide rest
  • Đầu điều khiển

    control head
  • Dầu điezen

    diesel oil, diesel fuel, diesel fuel oil, diesel oil, straw distillate, dầu điezen tàu thủy, marine diesel oil
  • Dấu dính

    sticking mark
  • Đầu đinh

    cũng nói đầu đanh boil, carbuncle, kiểu tóc, xem tóc đầu đinh, head, nail head, nail heat, point (end), lên đầu đinh ở cằm, to develope...
  • Mặt mâm

    disc face
  • Mất mát

    abatement, lose, loss, refuse, giải thích vn : 1 . sự mất mát vật liệu khi mài hay khắc vật liệu như kim loại hay gỗ . 2 . sự...
  • Thời đại

    danh từ, age, data, epoch, era equivalent, era, age, thời đại hiện nay, recent epoch
  • Thời gian bận

    busy hour, busy period, busy times
  • Thời gian bảo dưỡng

    curing time, maintenance period, maintenance time
  • Bể tích năng thủy lực

    hydraulic accumulator
  • Bể tích nước

    accumulation reservoir, retention basin, water collector, water storage tank, bể tích nước nóng, hot water storage tank
  • Bể tiếp nhận

    receiving bunker, receiving tank
  • Bể tiêu hủy bùn cặn

    sludge digestion tank
  • Bể tiêu năng

    absorption basin, cushioning pool, floor baffle, hydraulic jump stilling basin, stilling basin, stilling pool, toe basin, water cussion, ngưỡng bể...
  • Bể tôi

    case hardening bath, hardening chamber, quenching bath, quenching medium, quenching tank, tempering bath, tempering tank
  • Bê tông

    Danh từ: concrete, beton, concrete, cutoff trench, foamed slag filled concrete, grade of concrete, mature, bê tông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top