Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bệnh lịch

Thông dụng

Như bệnh sử

Xem thêm các từ khác

  • Ngoắng

    như ngoằng
  • Ngoang ngoảng

    (ít dùng) quite empty, considerably empty., bán một lúc thúng xôi ngoang ngoảng quá nửa, her sticky rice basket was more than half empty after...
  • Ngoảnh

    turn one's head, turn round., nghe tiếng chân đi đằng sau lưng ngoảnh lại xem ai, to turn round to see who is following one hearing the sounds...
  • Bệnh nhân

    danh từ, patient
  • Ngoảnh đi

    turn in another direction, turn away., neglect., gọi ai mà người ta cứ ngoảnh đi, to call to someone who keeps turning away., cha mẹ ngoảnh...
  • Bệnh phẩm

    (y học) swab
  • Bệnh sử

    danh từ, case history
  • Bệnh tật

    disease (nói khái quát), diseased, sickly, người không có bệnh tật gì, a person free from disease, được giúp đỡ khi già yếu bệnh...
  • Ngoảnh mặt

    turn away, ngoảnh mặt làm ngơ, to turn a deaf ear to.
  • Bệnh tình

    Danh từ: patient's condition, bệnh tình trầm trọng, the patient's condition is serious
  • Ngoao

    mew, miaou, miaow., con mèo kêu ngoao ngoao, the kitten was crying "miaou, miaou".
  • Bệnh trạng

    Danh từ: state of an illness, bệnh trạng anh ta không đến nỗi nào, the state of his illness is not to be...
  • Ngoáo ộp

    bugbear, bugaboo.
  • Ngoáp

    gape (for air, said of fish)., con cá chưa chết còn ngoáp, the fish was not yet dead and was gaping.
  • Ngoắt

    turn in another direction, turn., wag, waggle, wave., Đi đến đầu phố rồi ngoắt sang bên phải, when you come to the end of the street, turn...
  • Bênh vực

    to uphold (the cause of), to support, to defend, to champion, bênh vực quyền lợi giai cấp, to uphold one's class interests, lên tiếng bênh...
  • Ngoắt ngoéo

    tortuous, devious., Đường gì mà ngoắt ngoéo thế này!, what a tortuous road!, nó ngoắt ngoéo lắm không tin được đâu, he is very...
  • Gieo

    Động từ: to sow; to spread, throw, reinoculate, gieo sự bất mãn, to sow the seeds of discontent
  • Ngoáy

    scrape round in some hollow thing, winkle., write very quickly, scrawl., ngoái tai lấy ráy ra, to scrape in one's ear and take the wax out, top winkle...
  • Ngoay ngoáy

    xem ngoảy (láy).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top