Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bệnh viện

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Hospital
bệnh viện đa khoa
a polyclinic

Y học

Nghĩa chuyên ngành

hospital
bệnh viện phụ sản
hospital of Obstetrics and Gynecology
bệnh viện chiến
field hospital
bệnh viện chiến
hospital station
bệnh viện hậu phương
camp hospital
bệnh viện ngày (không lại ban đêm)
day hospital
bệnh viện quân y
army hospital
bệnh viện đặc biệt
special hospital
phân tích hoạt động bệnh viện
Hospital Activity Analysis
phòng bác (trong bệnh viện)
hospital physicians room
phòng trùng (của bệnh viện)
aseptic room (ofhospital)
tỷ lệ tử vong bệnh viện
hospital fatality ration

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top