Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bị giới hạn

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

limited
bảng mục bị giới hạn
limited entry table
bị giới hạn bởi bộ xử
processor-limited

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

restricted

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top