Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bị hỏng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

crash
deteriorate
emergency
fail
bị hỏng do kéo
to fail in tension
out of order
out-of-service
stalled

Xem thêm các từ khác

  • Bị hỏng do kéo

    to fail in tension
  • Dầu thô nhiều atphan

    asphalt base oil, asphalt base petroleum, asphalt crude oil
  • Dầu thô nhiều lưu huỳnh

    high sulphur crude, sour crude, sour crude oil, sour dough
  • Dầu thơm

    danh từ., fragrant oil, perfume, perfume oil, attar, perfume; scent., giải thích vn : hỗn hợp pha trộn của các chất khác nhau , thường...
  • Dầu thông

    pine (tar) oil, pine oil, rosin oil, terebenthen, terebine, turpentine, turpentine oil, chất thay thế dầu thông, turpentine substitute, sơn dầu...
  • Mẫu tự

    alphabet, alphabetic character, chil.
  • Mẫu vách

    wall sample, bar pattern, channel sample, dụng cụ lấy mẫu vách, side wall sample-catcher
  • Mẫu vải

    fabric sample, strike off sample, swatch
  • Màu vàng

    amaril, xanthic, xanthogenic, yellow, các trang màu vàng, yellow pages (yp), màu vàng Ấn Độ, indian yellow, màu vàng catmi, cadmium yellow,...
  • Thu

    danh từ, Động từ, thing, sort, record, transmit receive (tr), zoom, assaying, audit, developmental, essay, prove, testing, trial, variety, raise,...
  • Bị hỏng xe

    be hung up
  • Bị hư hỏng

    affected, damageable, fail, faulted, faulty, rotten, spoil, taint, tainted, worn
  • Bị hủy hoại

    deteriorate
  • Bị kéo

    in tension, stretched, tensile
  • Bị kẹt

    blocked, clogged, jammed
  • Bị kẹt cứng, gắn chặt

    freeze, giải thích vn : thuộc các bộ phận động , đinh vít , đinh , vv khi bị đặt và gắn chặt vào đúng vị trí , như khi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top