Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bị tắt dần

Mục lục

Đo lường & điều khiển

Nghĩa chuyên ngành

attenuated

Giải thích VN: Tín hiệu bị giảm dần khi đi qua hệ thống điều khiển hoặc nhân tố điều [[khiển.]]

Giải thích EN: Of a signal, having decreased in passing through a control system or control element.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

damped

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top