Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bịt

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To stop
lấy vải bịt miệng
to stop a pot's neck with bits of cloth
bịt tai trước những lời nói xấu
to stop one's ears to backbiting, to turn a deaf ear to backbiting
lấy thân mình bịt lỗ châu mai
to stop a loop-hole with one's body
bịt sao được miệng thiên hạ
how can one gag people's mouths, how can one prevent tongues from wagging
bịt hết đầu mối
to suppress all the clues
tìm cách bịt luận
to try to gag (muzzle) public opinion
To rim, to crown
răng bịt vàng
a goldcrowned tooth
bát sứ bịt bạc
a silverrimmed china bowl
To wind one's head with
bịt khăn
to wind one's head with a turban, to wear a turban
bịt mắt bắt
blind-man's buff with one player acting as a goat

Xem thêm các từ khác

  • Nguyễn dữ

    Thông dụng: %%born in an intellectual family, the writer nguyễn dữ (16th century) graduated as bachelor. his...
  • Bíu

    Thông dụng: to grasp, bíu cành cây để khỏi ngã, to grasp a branch to avoid a fall
  • Bĩu

    Thông dụng: Động từ: to purse, to pout, bĩu môi chê đắt, to pout one's...
  • Thông dụng: to bind, to bundle, to wrap closely, to mould, Danh từ.: bundle,...
  • Thông dụng: Danh từ.: ox, cow; beef, to creep, to crawl, to plod, to trudge,...
  • Thông dụng: danh từ., chamber-pot., via, via
  • Thông dụng: danh từ., (to be) worth the trouble, to compensate, to meet one's wish, old man-servant, beadle, verger,...
  • Bố

    Thông dụng: Danh từ.: father, papa, dad, daddy, jute, canvas, (khẩu ngữ)...
  • Bồ

    Thông dụng: danh từ, sweetheart, lover, bamboo basket
  • Bỏ

    Thông dụng: to put, to place., to devote, to leave (out), to let go of, to take off, to let down, to lose (nói về...
  • Thông dụng: Danh từ.: butter, Tính từ:...
  • Bổ

    Thông dụng: to strike blows (bằng dao, búa, cuốc...), to cleave, to split, to cut into segments (quả cây),...
  • Nguyên trạng

    Thông dụng: primitive state, status quo.
  • Bọ

    Thông dụng: danh từ., dad, papa, insect, maggot
  • Bớ

    Thông dụng: (cũ, hoặc địa phương; dùng trước danh từ) hey
  • Bờ

    Thông dụng: Danh từ: shore, bank, hedge, fence, wall, rim, edge, đến bến...
  • Bộ

    Thông dụng: Danh từ: appearance, look, carriage, gait, capability (hàm ý coi...
  • Bở

    Thông dụng: friable, loose, crumbly, easily breakable, yielding easy profit, giving easy results, flagging with fatigue,...
  • Bợ

    Thông dụng: Động từ: to break, to fold, to pinion, to refute, bẻ ra làm...
  • Bỗ bã

    Thông dụng: Tính từ: coarse, (nói về bữa ăn, thức ăn) abundant but...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top