Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bọng ong

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Beehive (làm bằng khúc gỗ rỗng)

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

hive

Xem thêm các từ khác

  • Nói rõ

    clarify., qualify, stipulate
  • Số nhiều

    (ngôn ngữ) plural, quantity, scads
  • Ô nhiễm

    Động từ., contamination, pollution, to pollute., gánh nặng ô nhiễm, pollution burden, mức ô nhiễm ban đầu của nước, initial level...
  • Nòng cốt

    xem nòng cột, hub
  • Nông hội

    peasants' association., agricultural association
  • Nóng sốt

    steaming hot, boiling hot., hot, red-hot, hot, thức ăn nóng sốt, boiling hot food., tin nóng sốt, red-hot news (information).
  • Cận nhiệt đới

    danh từ, subtropical, subtropical zone
  • Ô vuông

    square, box
  • Nộp

    hand in, pay., give up., lodge, pay, play, present, nộp đơn, to hand in a request., nộp thuế, to pay one's taxes., nộp tên kẻ cắp cho công...
  • Sổ sách

    danh từ, book, manual, register, books, records, bán theo sổ sách, sell the book, các trái quyền ( trên sổ sách kế toán ), book claims,...
  • Bột giặt

    washing-powder., washing powder
  • Tạo lập

    Động từ., create, to establish, to set up.
  • Tao nhã

    tính từ., elegant, debonair, refined.
  • Nửa tá

    half-dozen; half a dozen., half dozen, half-a-dozen
  • Đứng đầu

    be at the head of, head, lead, Đứng đầu danh sách, to head a list.
  • Oi bức

    tính từ., hot and oppressive, muggy.
  • Ồn

    noisy; uproarious., noisy, làm ồn, to make a noise.
  • Ôn đới

    danh từ., temperate zone, temperate zone.
  • Nước chấm

    sauce, dip, gravy, marinated sauce, relish
  • Tạp chí

    danh từ., periodical, gazette, incidental charges, magazine, magazine, digest.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top