Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bỏ qua

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To let slip, to miss
bỏ qua một dịp may hiếm
to let slip a rare opportunity, to miss a golden opportunity
To let pass unnoticed
không thể bỏ qua những vấn đề nguyên tắc
one should not let matters of principle pass unnoticed
cháu trót dại xin bác bỏ qua
that child was a fool, please forget about it
To bypass
tiến lên chủ nghĩa hội bỏ qua giai đoạn phát triển bản chủ nghĩa
to advance to socialism, bypassing the stage of capitalist development

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bypass
bypass (vs)

Giải thích VN: dụ như trong viễn thông, đó việc sử dụng các kết nối khác như các hệ thống vệ tinh nhân tạo hay sóng vi ba, thay sử dụng hệ thống điện thoại nội bộ.

ignore
neglect
omit
skip

Xem thêm các từ khác

  • Đỉnh cộng hưởng

    resonance peak
  • Đỉnh cột

    abacus, cap, column cap, column head, top limit, giải thích vn : một tấm , phiến đá hay gỗ hình thành phần cao nhất hoặc phần được...
  • Định cư

    fixed residence; fixed home, sedentary
  • Đinh dài

    spike nail
  • Miliampe

    milliampere
  • Miliampe kế

    milliameter, milliammeter, milliamperemeter, micro/miliampe kế, micro/milliammeter, vôn-ôm-miliampe kế, volt-ohm-milliammeter
  • Miliđacxi

    millidarcy
  • Miligam

    milligram
  • Milimet

    millimeter (mm), millimetre, millimeter, các sóng milimet, millimeter waves (mmw), manhetron sóng milimet, millimeter-wave magnetron, milimet ( bằng...
  • Milioat

    milliwatt, số đexiben trên 1 milioat, decibels above 1 milliwatt
  • Minh họa

    Động từ., illustrative, illustra, illustrate, illustration, illustrations, to illustrate., chương trình minh họa, illustration program, minh...
  • Tính toán tải lạnh

    cooling load calculation, heat load calculation, infress calculation
  • Bộ quả cân

    set of weights
  • Bỏ qua được

    negligible
  • Định dạng

    formatting, format, chế độ định dạng, formatting mode, chương trình định dạng văn bản, text formatting program, kiểu định dạng,...
  • Định dạng bằng áp lực

    pressure forming, giải thích vn : một quy trình sản xuất nhựa trong đó nhiệt độ và áp lực dùng để ép tấm nhựa vào mặt...
  • Minh họa gốc

    master illustration
  • Minicaset

    minicassette
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top