Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bố chánh

Thông dụng

Như bố chính

Xem thêm các từ khác

  • Bồ chao

    danh từ, spectacled laughing thrush
  • Bỏ chạy

    run away, run for dear life.
  • Bó chiếu

    Động từ: to wind (corpse) in a mat (chỉ cảnh chết khổ cực quá), chết bó chiếu, to be wound in a...
  • Nhà đá

    prison, gaol, jail.
  • Nhà đám

    family busy with a bursial, bereaved family.
  • Bộ chính trị

    politburo, žy viên bộ chính trị Đảng cộng sản việt nam, a member of the vietnam communist party politburo
  • Nhà dây thép

    (cũ) post office .
  • Bọ chó

    tick.
  • Bổ chửng

    flat on one's back, trượt chân ngã bổ chửng, to slip and fall flat on one's back
  • Bồ côi

    như mồ côi
  • Nha dịch

    (cũ) yamen's attendant.
  • Nhà Đinh

    %%*nhà Đinh (Đinh dynasty) : after having suppressed 12 warlords, Đinh tiên hoàng founded Đinh dynasty. the centralism continued to be strengthened,...
  • Nhà đoan

    (cũ) customs-office.
  • Bố cu

    (form of addressing a) peasant with a son as first child
  • Nhà dòng

    religious order.
  • Nhà dưới

    servants' quarters.
  • Bổ củi

    click beetle
  • Bỏ cuộc

    Động từ: to drop out of a competition, to give up a match, đến chậm coi như bỏ cuộc, he came late, so...
  • Bổ cứu

    Động từ: to amend, phát hiện sai sót để bổ cứu kịp thời, to spot mistakes and omissions to promptly...
  • Bò dái

    bull.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top