Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bố giượng

Thông dụng

Step-father.

Xem thêm các từ khác

  • Nhà lí luận

    theorician.
  • Bộ hạ

    Danh từ.: subordinate, bộ hạ của chúa trịnh, subordinates of the trinh lords, một bộ hạ thân tính,...
  • Bộ hành

    danh từ., Động từ: to walk, pedestrian, bộ hành chơi xuân, to go for a spring walk
  • Kết nạp

    Động từ, enroll, to admit to
  • Gió nồm

    danh từ, south-east wind, south wind
  • Nhà mạc

    %%nhà mạc (mạc dynasty) originated from the fact that mạc Đăng dung had overthrown nhà hậu lê (post-lê dynasty). more and more unpopular,...
  • Bờ hè

    pavement, side-walk.
  • Bộ hình

    (từ cũ, nghĩa cũ) ministry of justice.
  • Bỏ hóa

    leave (land) fallow., Đất bỏ hóa, fallow land.
  • Nhá mhem

    twilight, dusk., lúc nhá nhem, at twilight
  • Nhà mồ

    , =====sepulchre, miniature house built on a fresh grave%%*bỏ nhà mồ : lễ của người bana và giarai để đưa tiễn hồn ma người...
  • Nhà mô phạm

    (cũ) teacher.
  • Bỏ học

    give up one's study, break off one's study, drop out., skipping class
  • Nha môn

    (cũ) yamen., bị đòi đến nha môn, to be summoned to the yamen.
  • Bồ hòn

    Danh từ: soapberry (-tree), ngậm bồ hòn làm ngọt, to swallow a bitter pill, khi thương củ ấu cũng tròn...
  • Bọ hung

    danh từ., dor-beetle
  • Bổ ích

    useful, helpful, rút ra bài học bổ ích, to learn a useful lesson, ý kiến bổ ích cho công tác, ideas useful to one's work, bổ ích về...
  • Nhà nghèo

    poor family., the poor.
  • Nhà ngô

    %%*nhà ngô (ngô dynasty) : after having trounced the nam hán troops on bạch Đằng river, ngô quyền proclaimed himself king. this dynasty...
  • Bố kinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) one s lawful and virtuous wife.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top