Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bốc thuốc

Thông dụng

Make up (a prescription).
Thầy lang đơn bốc thuốc
The herb-doctor writes out a presciption and makes it up.

Xem thêm các từ khác

  • Nhấm nhẳng

    blow hot and cold, shuffle., nên dứt khoát đừng nhấm nhẳng, make up your mind for good and stop shuffling.
  • Bóc trần

    Động từ, to unmask, to expose
  • Nham nháp

    xem nháp (láy).
  • Bộc trực

    Tính từ: free spoken, blunt, con người bộc trực, a free-spoken person, tính bộc trực không ngại nói...
  • Bộc tuệch

    Tính từ: ingenuous, con người bộc tuệch, an ingenuous person, ăn nói bộc tuệch, to be ingenuous in one's...
  • Bộc tuệch bộc toạc

    xem bộc tuệch (láy).
  • Nhấm nháy

    wink., hai chú bé nhấm nháy với nhau, the two boys winked at each other.
  • Nhăm nhe

    (địa phương) như lăm le
  • Nhảm nhí

    Tính từ: untruthful, nonsensical, như vớ vẩn, Danh từ: nonsense, chuyện...
  • Nhắm rượu

    eat over sips of alcohol., mua mực khô về nhắm rượu, to buy some dried cuttle-fish to eat over sips of alcohol.
  • Nhám sì

    (địa phương) very rough.
  • Nhàm tai

    xem nhàm
  • Bán non

    Động từ, going short, selling short, short sale, to sell (crops) in ears (at cheap price)
  • Bồi bếp

    male servants (nói khái quát)
  • Bồi bổ

    Động từ: to strengthen, to foster, to increase, bồi bổ sức lực, to foster one's strength, bồi bổ kiến...
  • Bời bời

    profuse, đầu óc bời bời những chuyện vui buồn, sad and happy memories are profuse in mind
  • Bơi bướm

    butterfly (stroke)
  • Bồi bút

    Danh từ: hack writer, hack publicist, bọn bồi bút gieo rắc nọc độc tư tưởng của chủ nghĩa thực...
  • Bói cá

    danh từ., kingfisher
  • Bơi chèo

    oar, paddle.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top