Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bống

Thông dụng

Xem cá bống

Xem thêm các từ khác

  • Bồng

    Thông dụng: Danh từ: slender waisted tomtom, hourglass-shaped tomtom,
  • Nhân từ

    Thông dụng: clement., lòng nhân từ, clemency
  • Bỗng

    Thông dụng: Danh từ: fermented distiller's grains, fermented fodder, unexpectedly,...
  • Bỏng

    Thông dụng: Tính từ: burned, scalded, burning, parching, scalding, Danh...
  • Bổng

    Thông dụng: danh từ, Tính từ: high, high-pitched, treble, (dùng phụ sau...
  • Bọng

    Thông dụng: danh từ, vesicle, bladder
  • Bộng

    Thông dụng: hollow., bộng cây, the hollow of a tree.
  • Nhân vị

    Thông dụng: for man's interests, for man's sake., chủ nghĩa nhân vị, personalism.
  • Nháng

    Thông dụng: shiny, glossy.
  • Nhăng

    Thông dụng: nonsensical., nói nhăng, to talk nonsense., chạy nhăng, to loiter about., lười học chỉ chạy...
  • Nhãng

    Thông dụng: forget., let slip, miss, nhãng mất cơ hội, to let slip an opportinity.
  • Bòng bong

    Thông dụng: danh từ, lygodium (a climbing fern), bamboo shavings
  • Nhắng

    Thông dụng: behave in a ridiculously domineering way, fuss domineering., làm gì mà nhắng lên thế, why are...
  • Bồng bột

    Thông dụng: ebullient, phong trào cách mạng dâng lên bồng bột, the revolutionary movement rose ebulliently,...
  • Nhằng

    Thông dụng: be entangle, be tangled, be ravelled., nhằng nhằng (láy, ý kéo dài) tough, rubber-like., nonsensical.,...
  • Nhẳng

    Thông dụng: slender; thin and frail., chân tai nhẳng, slender limbs.
  • Nhặng

    Thông dụng: danh từ. bluebottle.
  • Bóng đá

    Thông dụng: football
  • Nhâng nhâng

    Thông dụng: sameless, brazen-faced.
  • Bóng đái

    Thông dụng: bladder.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top