Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bốt

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(như bót) Small post
bốt gác
a small watching post
giặc đóng hai bốt trong làng
the enemy set up two small posts in the village
Boot
mang bốt
to wear boots
đi bốt cao su
to wear rubber boots

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

baud
blinder
blister
blobber
bubble
bulb
foam
froth
gall
lather
scum
skim
spray
spume
coal beans
dust
farinaceous
fines
flour
meal
powder

Giải thích VN: 1. bất vật liệu nào dạng bột nghiền mịn. Bất vật liệu nào dạng bột nghiền mịn. 2. nghiền, cán vật liệu thành dạng [[bột.]]

Giải thích EN: 1. any dry material in a fine, granulated state.any dry material in a fine, granulated state. 2. to reduce material to such a state.to reduce material to such a state.

staple
starch

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

foam
froth
spume
deduct
knock-off
relief
chisel
dust
dusting
flour
floured
meal
pip
powder
starch

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top