Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bồi đắp

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To consolidate, to reinforce, to raise the level of
bồi đắp chân đê
to consolidate the foot of a dyke
phù sa bồi đắp cho cánh đồng
silt has raised the level of the field
bồi đắp tình cảm cách mạng
to deepen the revolutionary feeling

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

aggradate
aggrade
alluvial
deposit
spray
spread

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top