Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bồi bổ

Thông dụng

Động từ

To strengthen, to foster, to increase
bồi bổ sức lực
to foster one's strength
bồi bổ kiến thức
to increase one's knowledge
Trong thi đua chúng ta phải đồng thời bồi bổ lực lượng tinh thần của quần chúng
In the emulation movement, the masses' strength and spirit must be fostered

Xem thêm các từ khác

  • Bời bời

    profuse, đầu óc bời bời những chuyện vui buồn, sad and happy memories are profuse in mind
  • Bơi bướm

    butterfly (stroke)
  • Bồi bút

    Danh từ: hack writer, hack publicist, bọn bồi bút gieo rắc nọc độc tư tưởng của chủ nghĩa thực...
  • Bói cá

    danh từ., kingfisher
  • Bơi chèo

    oar, paddle.
  • Nhân ái

    tính từ., compassionate, humane.
  • Nhãn áp

    (y học) ocular tension, eye-tensiobn., phép đo nhãn áp, tomonetry
  • Bơi chó

    to swim by paddling one's arms (tựa như chó)
  • Bội chung

    (toán) common multiple., bội chung nhỏ nhất, least common multiple.
  • Bần nông

    danh từ, poor peasant, poor peasant, land-hungry peasant
  • Bởi đâu

    for what reason, why.
  • Bơi đứng

    swim standing up.
  • Bơi ếch

    breaststroke
  • Bội giáo

    (tôn) apostatize., kẻ bội giáo, apostate.
  • Nhẵn cấc

    brazen, brazen-faceed., mặt nhẵn cấc không biết thẹn, to be brazen and lost to the sense of shame.
  • Bồi hoàn

    to refund money, to return property (taken and kept illegally)
  • Bội hoạt

    (sinh học, hoá học) suractived.
  • Bồi hồi

    fret, to be fretty, thương nhớ bồi hồi trong dạ, to fret with an obsessive longing, bồi hồi nhớ lại những kỷ niệm xưa, to fret...
  • Bổi hổi bồi hồi

    xem bồi hồi (láy).
  • Bởi lẽ

    because
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top