Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bổ túc

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To give a refresher course to, to give continuation education to
bổ túc về nghiệp vụ cho cán bộ
to give a professional refresher course to cadres
lớp bổ túc văn hoá ban đêm cho công nhân
an evening continuation class for workers
dạy bổ túc văn hoá
to teach a continuation school

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

complementary

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

make up

Xem thêm các từ khác

  • Đỉnh trắng

    peak white, white peak, mức của đỉnh trắng, peak white luminance
  • Đinh trang trí

    finishing nail
  • Định tuổi

    age dating
  • Định tuyến

    alignment, locate, route, routing, setting out, sự định tuyến bề mặt, surface alignment, sự định tuyến đường hầm, alignment of...
  • Bờ tường

    base, baseboard, nosing, skirting board
  • Bộ tương quan

    correlator, bộ tương quan ảnh điện quang, electro-optical image correlator, bộ tương quan chéo, cross-correlator, bộ tương quan quang,...
  • Định tuyến luân phiên

    alternate routing, alternative traffic routing, reroute, định tuyến luân phiên tự động, automatic alternate routing (aar)
  • danh từ, Động từ: to fathom; to round; to detect by sounding, to collate; to compare, by reason of, by virtue...
  • Đo

    Động từ: to measure; to measure of; to measure out, red, gage, gauge, measure, measure out, measurement, measuring,...
  • Đổ (bê tông)

    place, pour, shoot, nơi đổ bê tông, place concrete, tốc độ đổ bê tông, rate of pour, đổ ( bê tông ) toàn khối, pour monolithically
  • Mo tĩnh điện

    statmho, stats, statsiemens
  • Mô tô

    danh từ., engine, motor, engine, motor, motor-cycle, motor-bike., giải thích vn : thiết bị biến đổi điện năng thành cơ năng .
  • Mô tơ kéo

    driving motor
  • Mô tơ kiểu lồng sóc

    squirrel cage motor
  • Tốc độ đỉnh

    peak rate, peak speed, top speed
  • Tốc độ đọc

    read rate, reading rate, reading speed
  • Tốc độ dòng chảy

    flow speed, flow velocity, rate of runoff, thruput, velocity of flow, tốc độ dòng ( chảy ), water-flow velocity
  • Bộ tụ-trở

    capacitor-resistor unit, capristor, packaged circuit, rescap, resistor capacitor unit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top