Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bổ trợ

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To supplement
nghề phụ gia đình đóng vai trò bổ trợ cho nền kinh tế tập thể
the family bytrades play a supplementary role to the collective economy
phát triển một số ngành sản xuất khác để bổ trợ cho các ngành chính
to develop other activities to supplement the main ones

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

subsidiary

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

auxiliary

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top