Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bổi hổi bồi hồi

Thông dụng

Xem bồi hồi (láy).

Xem thêm các từ khác

  • Bởi lẽ

    because
  • Nhận chân

    realize plainly.
  • Bơi lội

    to swim, swimming (nói khái quát), giỏi về bơi lội, to be good at swimming
  • Bới móc

    Động từ: to pick out for hostile criticism, to pick to pieces, bới móc đời tư của người khác, to pick...
  • Bội nghĩa

    phường vong ân bội nghĩa the ungrateful and the oblivious of favours received; the ingrate
  • Bơi ngửa

    backstroke, to swim on one's back.
  • Bơi nhái

    như bơi ếch
  • Nhàn đàm

    have idle talks , chat
  • Bội ơn

    ungrateful
  • Bội phần

    many times again, tươi đẹp bội phần, many times beautiful again, bội phần sung sướng, many times happy again
  • Nhân đạo

    Danh từ.: humanity; humane., nhân đạo chủ nghĩa, humanitarianism.
  • Bội phát

    (ktế) over-issue.
  • Bối rối

    (to be) embarrassed, (to be) puzzled, vẻ mặt bối rối, to look puzzled, lâm vào tình thế bối rối, to land in an embarrassing situation
  • Bơi sải

    vietnamese trudgen stroke
  • Nhận định

    Động từ., to judge.
  • Nhân dịp

    on the occasion of.
  • Bồi tế

    (từ cũ, nghĩa cũ) assistant (priest assisting the celebrant at the altar).
  • Nhàn du

    Động từ., to loiter about, to saunter along.
  • Bồi thẩm

    danh từ, assessor
  • Bội thề

    perjure., kẻ bội thề, perjure.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top