Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bộ điều khiển trung tâm

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

CCU (central control unit)
central control unit
central control unit (CCU)

Xem thêm các từ khác

  • Bộ điều khiển truy nhập

    access controller, bộ điều khiển truy nhập mạng, network access controller (nac), bộ điều khiển truy nhập môi trường gói, packet...
  • Đĩa tách

    slitting disc, slitting disk
  • Đĩa tạm

    temporary disk, geocenter, geocentre, geocentric
  • Địa tầng

    danh từ, geodetic formation, strata, stratigraphic (al), stratum, trawl, layer, strata (stratum), trình tự địa tầng, succession of strata, địa...
  • Địa tầng học

    (địa lý) stratigraphy., stratigraphic, stratigraphy
  • Máy nghi băng stereo

    stereo tape recorder
  • Máy nghiệm gió

    anemoscope, giải thích vn : một dụng cụ sử dụng để phát hiện và đo luồng gió chuyển động [[nhẹ.]]giải thích en : an instrument...
  • Máy nghiền

    attrition mill, breaker, bruiser, comminutor, cracker, crusher, crusher roll, crushing machine, crushing mill, crushing roll, crushing-mill, disintegrator,...
  • Tiến hành

    Động từ, carry out, go, proceed, to carry out, to stand the test, hold, render, to carry out, tiến hành thí nghiệm, to carry out a test, tiến...
  • Tiến hóa

    evolutional, evolutionary, evolve, phép tính toán tiến hóa, evolutionary computation, sự lập trình tiến hóa, evolutionary programming, thuật...
  • Tiền hoa hồng

    bonus, brokerage, factorage, commission, commission charge, finder's fee, rake-off, return commission, reward, round-turn, tiền hoa hồng thuê nhượng,...
  • Bộ điều khiển truyền thông

    ccu (communications control unit), communication control unit, communication controller, communication driver, communications control unit (ccu), communications...
  • Bộ điều khiển tỷ lệ

    proportional controller
  • Địa thế

    terrain (with regard to its conformation)., topography, locality, country, terrain, topographic, topography, Địa thế hiểm trở, aterrain full of...
  • Đĩa thủy tinh

    glass dish
  • Đĩa tích hợp

    integrated disk, bộ điều khiển đĩa tích hợp-idc, idc (integrateddisk controller)
  • Địa tĩnh

    geostationary, geosynchronous, bộ cảm biến khí hậu trái đất địa tĩnh, geostationary earth climate sensor (gecs), cung quỹ đạo của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top