Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bộ biến đổi số

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

digital converter

Xem thêm các từ khác

  • Đèn đất

    acetylen lamp, carbide lamp, gas lamp
  • Đèn dầu

    oil lamp, headlight, oil lamp
  • Đèn đầu

    headlamp, parking light
  • Đèn dầu khí nén

    air-atomizing oil burner, giải thích vn : loại đèn dầu dùng khí nén tác động vào dòng nhiên liệu để tạo ra các giọt dầu...
  • Đèn dây tóc

    filament lamp, incandescent lamp, light bulb
  • Đèn đếm

    damper tube, damped tube, counting tube
  • Máy ghi gió

    anemograph, giải thích vn : một dụng cụ được thiết kế ghi lại liên tục tốc độ ( thỉnh thoảng là hướng ) của gió ,...
  • Máy ghi hình

    video tape recorder, video recorder, máy ghi hình khuôn b, b-format video recorder
  • Máy ghi hình gamma

    gamma camera, giải thích vn : thiết bịt hu hình ghi lại sự phân bố không hoàn toàn hợp chất phóng xạ trên cơ thể [[người.]]giải...
  • Máy ghi hình khuôn B

    b-format video recorder
  • Máy ghi khí áp

    barograph
  • Máy ghi khí áp hộp

    aneroid barograph, giải thích vn : một dụng cụ đo khí áp hộp tự động ghi liên tiếp những thay đổi trong áp suất trên một...
  • Máy ghi khí áp xi phông

    siphon barograph, giải thích vn : dụng cụ đo khí áp có dạng ống si [[phông.]]giải thích en : a siphon barometer that also records atmospheric...
  • Máy ghi kiểu bù

    compensating recorder, null balance recorder, potentiometer recorder, self-balancing recorder
  • Máy ghi kiểu chiết áp

    compensating recorder, null balance recorder, potentiometer recorder, self-balancing recorder
  • Máy ghi kim

    wire recorder
  • Máy ghi lại độ sâu chính xác

    precision depth recorder, giải thích vn : một máy ghi tạo ra một hiển thị ra giấy của việc dò độ sâu bằng âm [[thanh.]]giải...
  • Máy ghi lại sự phối hợp hoạt động của cơ và hệ thần kinh

    psychosomatograph, giải thích vn : thiết bị đo và tạo ra các hiển thị dưới dạng đồ thị các luồng hoạt động của cơ...
  • Thước định tâm

    center gage, centre gauge, screw thread gage, screw thread gauge
  • Thước đo

    bar, caliper, gauge, lath, measure, measurer, measuring chain, measuring instrument, measuring rod, measuring rule, measuring staff, oil gauge, pole, rule,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top