Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bộ cân bằng tĩnh

Mục lục

Điện

Nghĩa chuyên ngành

static balancer

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

voltage divider

Xem thêm các từ khác

  • Bộ căn lá

    feeler gage, feeler gauge, feeler stock, thickness gauge stock
  • Bộ căng giấy

    stretch roll, tightener
  • Bộ căng lưới

    wire stretcher
  • Đèn iodua nguồn cỡ thu gọn

    compact source iodide lamp (csi)
  • Đèn khí

    all gas burner, burner, gas lamp, until, burner gas
  • Đèn khí cacbon

    carbon dioxide lamp
  • Đèn khí đá

    gas lamp
  • Máy hàn

    brazing machine, sealing machine, solderer, soldering apparatus, soldering component, soldering tool, welder, welding apparatus, welding machine
  • Máy hàn điện

    arc welder, resistance welding, resistance welding machine, welding generator, welding machine, welding transformer, giải thích vn : máy phát điện...
  • Máy hàn hồ quang

    arc welder, arc-welding set, electric arc welding set, máy hàn hồ quang điện, electric arc welding set
  • Thuốc màu

    paint, colors, colour, colourant, paint, tincture, thuốc màu mica, mica paint, thuốc màu nền, priming paint, thuốc mẫu phác thảo, hiding...
  • Thước mia

    leveling staff, levelling staff, pole, staff, staff gage, staff gauge, giá giữ thước mia, staff holder
  • Bó cành

    blades, fascine, bó cành cây, brushwood fascine, bó cành cây nhúng chìm, sunk fascine, bó cành găm trong nước, water fascine, bó cành leo,...
  • Bộ cánh bơm

    impeller
  • Bó cành cây

    brush wood, brushwood fascine, fag (g) ot, fascine, kid, bó cành cây nhúng chìm, sunk fascine, đê bằng bó cành cây, fascine dike, đệm bó...
  • Bộ cánh gió

    impeller
  • Bộ cánh khuấy

    blades, impeller
  • Bộ cánh quạt

    fan impeller, impeller
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top