- Từ điển Việt - Anh
Bộ chuyển đổi điện
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
electric transducer
Xem thêm các từ khác
-
Dị thường trọng lực
gravity anomaly, dị thường trọng lực sót, residual gravity anomaly -
Dị thường trọng lực sót
residual gravity anomaly -
Dị thường từ
magnetic anomaly, bộ dò dị thường từ, magnetic anomaly detector, bộ phát hiện dị thường từ, magnetic anomaly detector -
Di tích
danh từ, memorial, monument, relic, relict, remains, remnants, residential, vestige, vestiges; remains, trung tâm di tích, memorial center, di tích... -
Di tích lá
leaf print -
Di tích lịch sử
historic (al) monument, historic vestige, historical relics -
Máy ly tâm
centrifugal, centrifugal apparatus, centrifugal machine, centrifuge, whizzer -
Máy ly tâm có roto
bowl centrifuge -
Máy ly tâm hình chai
bottle centrifuge, giải thích vn : loại máy được thiết kế để quay tròn một tập hợp các ống nghiệm hoặc chai lọ chứa... -
Bộ chuyển đổi điện thanh
electroacoustic transducer -
Bộ chuyển đổi đo
data converter, instrument transformer, measuring converter, measuring transducer, bộ chuyển đổi đo lường điện, electric measuring transducer -
Bộ chuyển đổi đo lường
measurement transducer, measuring transducer, bộ chuyển đổi đo lường điện, electric measuring transducer -
Bộ chuyển đổi đối xứng
symmetrical transducer -
Bộ chuyển đổi đồng bộ
synchronous converter -
Di tinh
spermatorrhoea., spermatorrhea, heterogeneous, inhomogeneous, metamerism, môi trường dị tính, heterogeneous medium -
Đi tới
go to, impinge, incoming -
Di trú
Động từ, emigrate, migrate, migration, to immigrate; to migrate; to change one's address -
Đi trước
forward, leading, precede, scoop -
Di truyền
Danh từ: hereditary, ancestral, genetic, inherit, di chuyền học, genetics, biến dị di truyền, genetic variation,... -
Máy mã hóa nhãn
label film, label-coding machine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.