- Từ điển Việt - Anh
Bộ chuyển đổi các bon
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
carbon transducer
Giải thích VN: Một loại máy chuyển đổi có điện cực di động và các hạt cácbon tiếp xúc với một điện cực cố định, do đó chuyển động của điện cực di động sẽ làm thay đổi điện trở của các [[hạt.]]
Giải thích EN: A type of transducer that has a movable electrode and carbon granules in contact with a fixed electrode, so that the motion of the movable electrode will vary the resistance of the granules.
Xem thêm các từ khác
-
Bộ chuyển đổi chủ động
active transducer -
Bộ chuyển đổi điện
electric transducer -
Dị thường trọng lực
gravity anomaly, dị thường trọng lực sót, residual gravity anomaly -
Dị thường trọng lực sót
residual gravity anomaly -
Dị thường từ
magnetic anomaly, bộ dò dị thường từ, magnetic anomaly detector, bộ phát hiện dị thường từ, magnetic anomaly detector -
Di tích
danh từ, memorial, monument, relic, relict, remains, remnants, residential, vestige, vestiges; remains, trung tâm di tích, memorial center, di tích... -
Di tích lá
leaf print -
Di tích lịch sử
historic (al) monument, historic vestige, historical relics -
Máy ly tâm
centrifugal, centrifugal apparatus, centrifugal machine, centrifuge, whizzer -
Máy ly tâm có roto
bowl centrifuge -
Máy ly tâm hình chai
bottle centrifuge, giải thích vn : loại máy được thiết kế để quay tròn một tập hợp các ống nghiệm hoặc chai lọ chứa... -
Bộ chuyển đổi điện thanh
electroacoustic transducer -
Bộ chuyển đổi đo
data converter, instrument transformer, measuring converter, measuring transducer, bộ chuyển đổi đo lường điện, electric measuring transducer -
Bộ chuyển đổi đo lường
measurement transducer, measuring transducer, bộ chuyển đổi đo lường điện, electric measuring transducer -
Bộ chuyển đổi đối xứng
symmetrical transducer -
Bộ chuyển đổi đồng bộ
synchronous converter -
Di tinh
spermatorrhoea., spermatorrhea, heterogeneous, inhomogeneous, metamerism, môi trường dị tính, heterogeneous medium -
Đi tới
go to, impinge, incoming -
Di trú
Động từ, emigrate, migrate, migration, to immigrate; to migrate; to change one's address -
Đi trước
forward, leading, precede, scoop
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.