Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bộ dò kim loại xâm nhập từ ngoài vào cơ thể

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

foreign-body locator

Giải thích VN: Thiết bị que sinh từ trường, khi phát hiện kim loại từ bên ngoài xuất hiện trong , sẽ phát tín hiệu thông [[báo.]]

Giải thích EN: An instrument composed of probes that produce a magnetic field, which generates a signal when it detects the presence of foreign metallic material in tissue.

Xem thêm các từ khác

  • Bộ đồ lặn

    aqualung, giải thích vn : một cơ cấu dùng để thở dưới nước , qua đó không khí được cung cấp tự động thường xuyên...
  • Bộ dò mức

    level detector
  • Bộ đồ nghề

    kit, outfit, tool set (tool outfit), kit
  • Bộ đồ nghề bảo dưỡng

    maintenance kit, giải thích vn : một tập hợp các vật dụng dùng để kiểm tra và sửa chữa hay thay thế các cấu kiện bị lỗi...
  • May nổi

    junctor, recorded voice machine, seam, junction plate
  • Máy nối không hàn

    solderless connector
  • Máy nội soi chụp ảnh

    photoscanner, giải thích vn : một thiết bị chụp tia gamma khi chúng đi qua tế bào từ một chất phát ra bức xạ , được sử...
  • Máy nung chảy lại

    remelting machine
  • Máy nung nhựa đường

    asphalt heater, giải thích vn : loại máy dùng trong công nghệ làm đường , dùng để nung nhựa [[đường.]]giải thích en : a device...
  • Máy nước nóng

    water heater
  • Máy nướng

    grillwork, giải thích vn : bất cứ một nguyên vật liệu , thường là kim loại được tạo ra để phù hợp với các chức năng...
  • Tiền tố

    bi, deca...[da], deci...[d], exa. .. (e), femto...(f), hecto...(h), kilo...(k), mega...(m), micro..., mill...[m], nano...[n], peta...[p], pico...[p], prefix...
  • Bộ dò nhạy áp lực

    pressure sensitive detector
  • Dịch pha

    phase-shift, out-of-phase, mạch dịch pha, phase-shift circuit, mạng dịch pha, phase-shift network
  • Dịch phải

    shift-right, right shift (bitwise, arithmetic)
  • Máy phóng ảnh

    magnifier, photographic enlarger, photographical magnifying apparatus
  • Máy phóng đại

    enlarger, máy phóng đại microfim, microfilm enlarger
  • Máy phòng khí mỏ

    firedamp-proof machine
  • Máy phóng lôi

    light-arrester
  • Máy phóng tên lửa

    rocket launcher
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top