- Từ điển Việt - Anh
Bộ dao động răng cưa
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
saw tooth oscillator
Xem thêm các từ khác
-
Bộ dao động RC
rc oscillator -
Bộ dao động tại máy
keep-alive oscillator, local oscillator -
Bộ dao động tần số phách
beat frequency oscillator (bfo) -
Bộ dao động thạch anh
crystal controlled oscillator, crystal oscillator, quartz oscillator, bộ dao động thạch anh khống chế bằng điện áp, voltage controlled... -
Dịch vụ hạn chế
restricted service, limited service -
Dịch vụ hàng không liên thị
intercity air service -
Máy làm lạnh nước
chilled-water generating system, chilled-water generating unit, water chiller, water cooler, máy làm lạnh nước ( dùng máy nén ) pittông, reciprocating... -
Máy làm lạnh nước công nghiệp
industrial water chiller, industrial water chiller [cooler], industrial water cooler -
Thủy tinh chịu nhiệt
heat-resisting glass, oven proof glass, pyrex -
Bộ dao động tinh thể
crystal controlled oscillator, crystal oscillator, quartz oscillator, bộ dao động tinh thể biến thiên, variable crystal oscillator (vxo) -
Bộ dao động vi ba
microwave oscillator -
Dịch vụ hiệu chỉnh
corrective service -
Dịch vụ khách hàng
customer engineering, customer service, customized service, customer service, bản ghi dịch vụ khách hàng, customer service record (csr), đại... -
Dịch vụ khử bỏ rác thải
refuse collection service -
Máy làm lạnh nước độc lập
self-contained chilled-water plant, self-contained chilled-water unit, self-contained water chiller, self-contained water chiller (chilling equipment,... -
Máy làm lạnh nước uống
beverage cooler, drinking water cooler, drinking water cooling station, dàn [[[máy]]] làm lạnh nước uống, drinking water cooler [cooling station] -
Máy làm lạnh thùng sữa
can milk cooler, churn milk cooler, in-churn cooler -
Máy làm mát
cooler, falling-film cooler, giải thích vn : hệ thống làm mát bằng chất lỏng trong đó chất lỏng làm mát chảy dọc xuống bên... -
Máy làm mộc
wood working machine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.