- Từ điển Việt - Anh
Bộ làm lạnh bởi hiệu ứng nhiệt
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
thermoelectric cooler
Giải thích VN: Là bơm nhiệt điện sử dụng chức năng làm lạnh bởi hiệu ứng nhiệt, một đầu của nó đặt trong khoang lạnh được làm lạnh và nó tải nhiệt ra ngoài đó là làm lạnh nhiệt [[điện.]]
Giải thích EN: An electronic heat pump used to produce cooling by the thermoelectric effect, consisting of a thermocouple with its "cold" end in the chamber to be cooled and its "hot" end in an outside heat sink. Thus, thermelectric cooling.
Xem thêm các từ khác
-
Điện áp danh định
rated voltage, nominal voltage, tỷ số điện áp danh định, rated voltage ratio, điện áp danh định của cuộn dây, rated voltage of a... -
Điện áp đánh lửa
breakdown potential, breakdown voltage, firing voltage, ignition voltage, sparking voltage, spark-over voltage, striking voltage -
Điện áp đánh thủng
breakdown voltage, disruptive voltage, puncture voltage, sparkover voltage, zener voltage -
Điện áp đánh xuyên
disruptive voltage, breakdown voltage -
Điện áp đặt vào
impressed voltage -
Điện áp đầu cuối
terminal voltage -
Điện áp DC
dc voltage, dc bias -
Máy thị cự
distancer, range instrument, tachometer, tachymeter -
Máy thí nghiệm độ cứng
hardness testing machine -
Máy thí nghiệm kéo
straining apparatus, tensile testing machine, tension testing machine -
Máy thí nghiệm kéo nén
direct stress machine -
Tiêu tán
carry-over, disperse, dissipation, dissipative, bộ tiêu tán điện năng, electrical power dissipation units, cơ cấu tiêu tán, dissipation mechanism,... -
Tiêu tán năng lượng
dispersion of energy, dissipation of energy, energy dissipation, sự tiêu tan năng lượng, dissipation (ofenergy) -
Bộ làm lạnh nước muối
brine (circulating) battery, brine battery, brine circulating battery, brine pipe battery, brine-cooling battery -
Bộ làm lạnh nước uống
drinking water cooler, drinking water cooler [cooling station], drinking water cooling station, fresh water cooler, sweet water cooler -
Bộ làm lạnh ống chùm
shell-and-multitube cooler, shell-and-tube chiller, shell-and-tube cooler -
Điện áp điện cực
electrode potential, electrode voltage, single potential -
Điện áp đỉnh
crest voltage, peak voltage, quasi-peak voltage, dụng cụ đo điện áp đỉnh, peak voltage measuring instrument, von kế điện áp đỉnh,... -
Điện áp định danh
nominal voltage, voltage rating, working voltage -
Điện áp định mức
full voltage, nominal voltage, rated voltage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.