Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bộ lọc

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bath filter
clarifier
clarifying filter

Giải thích VN: Các bộ lọc loại bỏ các hạt huyền phù hay tạp chất, thể cả chất màu, khỏi chất [[lỏng.]]

Giải thích EN: Any filter that frees a liquid of particles and impurities, and may also remove color from the liquid.

cleaner
cleanser
coil-capacitor type filter
filler
filter

Giải thích VN: Trong DOS UNIX, đây việc thu nhặt tín hiệu lối vào từ một thiết bị hoặc một tệp rồi đưa qua một lệnh để cải biến thông tin trước khi cho hiển thị kết quả. Các lệnh lọc của DOS gồm MORE (cuộn dọc các kết quả ra, hết màn hình này đến màn hình khác), FIND (tìm văn bản), SORT (sắp xếp theo thứ tự của các tự [[ASCII).]]

filter (as in water filter)

Giải thích VN: dụ như bộ lọc [[nước.]]

filter (network)
filter set
filtering unit
percolator
rose
screen
selector
sieve
strainer

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

screen

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top