Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bộ phận ghi dịch

Điện

Nghĩa chuyên ngành

regulation

Giải thích VN: Bộ phận làm hai nhiệm vụ vừa tiếp nhận vừa lưu dịch.

Xem thêm các từ khác

  • Bộ phận ghi gởi

    register sender, giải thích vn : thiết bị thường có nhiều mạch vào , tiếp nhận và lưu trữ thông tin liên quan đến số gọi...
  • Bộ phận ghi kiểm soát

    register controlled system, giải thích vn : hệ thống chuyển mạch tự động trong đó các bộ chuyển mạch chọn được chuyển...
  • Bộ phận hút iôn

    ion trap, giải thích vn : bộ phận gồm một điện cực thu ion và một nam châm vĩnh cửu lái chùm tia tử điện thoát khỏi bẫy...
  • Bộ phận kéo băng

    taper transport, giải thích vn : máy kéo băng của máy ghi âm .
  • Micrô farad

    micro-farad, giải thích vn : một phần triệu của farad ( 1.000.000 farad ).
  • Bộ phân li

    separator
  • Micrô henry

    micro-henry, giải thích vn : một phần triệu của henry .
  • Micrô không dây

    radio microphone, giải thích vn : thiết bị phát vô tuyến nhỏ nhưng cần dây dùng cho xướng ngôn viên . sóng từ micrô phát ra...
  • Micrô ôm

    micromho, giải thích vn : một phần triệu của mho .
  • Micrô parabôn

    parabolic microphone, giải thích vn : loại micrô có phần tử phản xạ âm thanh hình parabôn để thu được âm thanh từ xa .
  • Bộ phân lưu

    accumulator, accumulator, giải thích vn : một bình đặt phía đường hút để loại chất lỏng lẫn trong khí ở phía hút .
  • Bộ phận lưu trữ

    archived element, store
  • Điều hòa nhiệt độ

    conditioner, máy điều hòa ( nhiệt độ ) không khí hai khối, split-system type air-conditioner, máy điều hòa ( nhiệt độ ) không...
  • Micrô sóng

    wave-type microphone, giải thích vn : micro có tính định hướng phụ thuộc vào sự giao thoa sóng .
  • Micrô tốc độ

    velocity microphone, giải thích vn : micrô cho điện áp ra phụ thuộc vào tốc độ không khí hình thành sóng âm thanh . thí dụ như:...
  • Micrô vô tuyến

    radio microphone, giải thích vn : thiết bị phát vô tuyến nhỏ nhưng cần dây dùng cho xướng ngôn viên . sóng từ micrô phát ra...
  • Điều khiển (kiểm soát) từ xa

    remote control, giải thích vn : kiểm soát thường bằng tín hiệu hay vô tuyến được thực hiện ở khoảng cách xa đáp lại các...
  • Micro/miliampe kế

    micro/milliammeter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top