Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bộ xử lý

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

conditioner
driver
handler
processing unit
processor
processor (as in computer chip)
processor unit
treater

Giải thích VN: Một hệ thống sử dụng để tiếp xúc một dòng với một hóa chất xử , như trong xử soda hay a [[xít.]]

Giải thích EN: A system or vessel used for contacting a process stream with a reagent or treating chemical, as in caustic or acid treating.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

processor

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top