Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bộc bạch

Thông dụng

Động từ

To bare
bộc bạch hết những tâm sâu kín
to bare ones heart

Xem thêm các từ khác

  • Bọc hậu

    in the rear., Đánh bọc hậu, to attack (the enemy) in the rear.
  • Bốc hoả

    to get hot in the face, to get hot in the head (theo quan niệm đông y), to flash out (in anger)
  • Nhậm chức

    take up an appoinment.
  • Bốc lôi

    (từ cũ, nghĩa cũ) dynamite.
  • Nhắm chừng

    (địa phương) perhaps., việc ấy nhắm chừng cũng xong, that business will perhaps be settled.
  • Nham hiểm

    wicked., tính tình nham hiểm, to be wicked in character.
  • Bốc mả

    như bốc mộ
  • Nhắm hướng

    Động từ, to orientate.
  • Phường hội

    handicrafts guild, guild, chủ nghĩa xã hội phường hội, guild socialism, phường hội công nghiệp, industrial guild, phường hội thủ...
  • Bốc mộ

    cách gọi khác: bốc mả , bốc mồ, to exhume and move bones/ashes/remains to another place, to exhume (bones) in order to bury in final tomb chosen...
  • Bốc mùi

    give out a smell; smell., thịt này bốc mùi thiu, this meat smells stale.
  • Bộc phá

    Danh từ: explosive charge, Động từ: to blow up (with an explosive charge),...
  • Nhặm lẹ

    (địa phương) prompt., làm việc nhặm lẹ, to be prompt in one's work.
  • Bốc phét

    (khẩu ngữ) to boast, to brag
  • Nhằm lúc

    at the very moment, at the right instant., Đến chơi ai nhằm lúc người ta ở nhà, to call at someone at the very moment he is in.
  • Bốc rời

    to behave profligately
  • Nhắm mắt

    close one's eyes
  • Nhắm nghiền

    close (one's eyes) tightly.
  • Nhăm nhăm

    như lăm lăm
  • Bốc thuốc

    make up (a prescription)., thầy lang kê đơn bốc thuốc, the herb-doctor writes out a presciption and makes it up.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top