Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bộc lộ

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To expose, to bare, to show
giữ mật không bộc lộ lực lượng
to keep secrets and not to expose one's strength
mâu thuẫn đã tự bộc lộ
the contradiction has bared itself
bộc lộ một số nhược điểm
to show some shortcomings
bộc lộ tình cảm
to show one's sentiment
bộc lộ nỗi niềm tâm sự
to bare one's heart
bộc lộ hết lỗi lầm
to make a clean breast of one's mistakes

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

reveal

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

disclosure

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top