Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bộc trực

Thông dụng

Tính từ

Free spoken, blunt
con người bộc trực
a free-spoken person
tính bộc trực không ngại nói thẳng
free spoken by nature, he does not mince his words
ăn nói bộc trực
to have a blunt way of speaking

Xem thêm các từ khác

  • Bộc tuệch

    Tính từ: ingenuous, con người bộc tuệch, an ingenuous person, ăn nói bộc tuệch, to be ingenuous in one's...
  • Bộc tuệch bộc toạc

    xem bộc tuệch (láy).
  • Nhấm nháy

    wink., hai chú bé nhấm nháy với nhau, the two boys winked at each other.
  • Nhăm nhe

    (địa phương) như lăm le
  • Nhảm nhí

    Tính từ: untruthful, nonsensical, như vớ vẩn, Danh từ: nonsense, chuyện...
  • Nhắm rượu

    eat over sips of alcohol., mua mực khô về nhắm rượu, to buy some dried cuttle-fish to eat over sips of alcohol.
  • Nhám sì

    (địa phương) very rough.
  • Nhàm tai

    xem nhàm
  • Bán non

    Động từ, going short, selling short, short sale, to sell (crops) in ears (at cheap price)
  • Bồi bếp

    male servants (nói khái quát)
  • Bồi bổ

    Động từ: to strengthen, to foster, to increase, bồi bổ sức lực, to foster one's strength, bồi bổ kiến...
  • Bời bời

    profuse, đầu óc bời bời những chuyện vui buồn, sad and happy memories are profuse in mind
  • Bơi bướm

    butterfly (stroke)
  • Bồi bút

    Danh từ: hack writer, hack publicist, bọn bồi bút gieo rắc nọc độc tư tưởng của chủ nghĩa thực...
  • Bói cá

    danh từ., kingfisher
  • Bơi chèo

    oar, paddle.
  • Nhân ái

    tính từ., compassionate, humane.
  • Nhãn áp

    (y học) ocular tension, eye-tensiobn., phép đo nhãn áp, tomonetry
  • Bơi chó

    to swim by paddling one's arms (tựa như chó)
  • Bội chung

    (toán) common multiple., bội chung nhỏ nhất, least common multiple.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top