Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bới

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To dig up, to scratch up
bới khoai
to dig up potato, to lift potatoes
bới lạc
to dig up groundnuts, to lift groundnuts
bới rác tìm mồi
chickens scratch garbage for food, chickens scratch about in the heap of garbage
bới hầm sập cứu người bị nạn
to dig up casualties from a crumbled shelter
To pick holes in (someone's coat)
bới xấu nhau
to pick holes in one another's coat
To abuse, to call (someone's) bad name
bới bèo ra bọ
to make trouble (by picking holes in someone's coat)
bới lông tìm vết
to take pains in picking holes in others' coats

Xem thêm các từ khác

  • Bời

    Thông dụng: xem rối bời
  • Bội

    Thông dụng: danh từ., Động từ: to break, to act counter to, Tính...
  • Bởi

    Thông dụng: because, for, by, núi cao bởi có đất bồi, the mountain is high because of layers of earth deposits,...
  • Nhàn

    Thông dụng: leisure, idle, free., nhàn cư vi bất thiện, the devil makes work for idle hands
  • Bôi bác

    Thông dụng: Động từ: to smear, to stain (nói khái quát), to perform carelessly,...
  • Nhăn

    Thông dụng: crumpled; wrinkled; creasy; furrowed., trán nhăn và tuổi già, a forehead furrowed by old age.
  • Nhãn

    Thông dụng: Danh từ.: label, trademark, longan%%longan trees are grown in a...
  • Nhấn

    Thông dụng: greasy., như lờn behave with familiarity, tay nhờn những dầu máy, to have one s greasy with...
  • Nhắn

    Thông dụng: send a message to, send word to (someone through someone else)., nhắn bạn đến chơi, to send one's...
  • Nhằn

    Thông dụng: eat with one's fron teeth., (thông tục) get done, realise., nhằn hạt dưa, to eat wate-mellon...
  • Nhẫn

    Thông dụng: Danh từ.: ring., tính từ., nhẫn kim cương, diamond ring.,...
  • Nhẵn

    Thông dụng: smooth, even., clean., very familiar., bào thật nhẵn, to plane (something) smooth., tiêu nhẵn...
  • Nhẳn

    Thông dụng: intermittent (nói về cơn đau)., nhăn nhẳn (láy, ý giảm)., nhẳn đau bụng, to have an...
  • Nhạn

    Thông dụng: danh từ., wild goose.
  • Bởi chưng

    Thông dụng: (cũ) because; as.
  • Bội hoàn

    Thông dụng: (từ cũ, nghĩa cũ) collar of pearls.
  • Nhận chìm

    Thông dụng: Động từ., to dip, to sink.
  • Nhân chủng

    Thông dụng: human race.
  • Nhân chứng

    Thông dụng: danh từ., proof witness.
  • Bội phản

    Thông dụng: như phản bội
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top