Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bục mình

Thông dụng

[Be] tetchy.
Chờ mãi không thấy bực mình bỏ về
After waiting in vain, he left out of tetchiness.

Xem thêm các từ khác

  • Nhảy cừu

    leap-frog.
  • Nhảy đầm

    (cũ) dance.
  • Bức rút

    urgent, pressing.
  • Nhảy dây

    skip, con gái thích nhảy dây, the little girls are fond of skipping.
  • Bức thiết

    Tính từ: pressing, urgent, nhiệm vụ bức thiết, a pressing task, một yêu cầu bức thiết, an urgent...
  • Nhảy dù

    Động từ: to parachute; to drop by parachute
  • Bức tử

    to force to commit suicide
  • Nháy mắt

    wink., twinkle, twinkling., nháy mắt ra hiệu, to wink at (someone)., trong nháy mắt, in a twinkle, in a twinkling, in the twinkling of an eyes.
  • Bực tức

    fretty and angry, thái độ bực tức, a fretty and angry attitude, không nén nổi sự bực tức chất chứa trong lòng, to be unable to suppress...
  • Nhạy miệng

    have a quick tongue, be quick-tongued and answer before one is spoken to.
  • Nhảy mũi

    (địa phương) sneeze., bị cảm nhảy mũi, to sneeze because of a cold.
  • Nhay nhay

    xem nhay(láy).
  • Khai hóa

    Động từ, civilize, to civilize
  • Khải hoàn ca

    danh từ, pean (paean), song of triumph, paean
  • Khải hoàn môn

    triumphal arch., triumphal arch, triumphal column
  • Khai mạc

    (cũ) raise curtain., open., inaugurate, buổi diễn kịch khai mạc vào lúc bảy giờ rưỡi, the curtain is raised at half past seven., Đại...
  • Bức xúc

    pressing.
  • Bụi bặm

    Danh từ.: dust (nói khái quát), bàn ghế đầy bụi bặm, dusty furniture
  • Nhây nhớt

    snotty all over.
  • Bụi đời

    loose derelict; street-urchin.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top