Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bức xạ

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Radiation
Động từ
To radiate

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

eradiation
irradiance
irradiate
irradiation

Giải thích VN: Một lượng năng lượng tỏa nhiệt tác động lên một vật [[thể.]]

Giải thích EN: The amount of radiant energy incident on an object.

radiance
radiant
radiate
radiation
radiative

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top