Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bừa bộn

Thông dụng

Lying about disorderly, littering
quần áo vứt bừa bộn khắp nơi
clothing lying about disorderly everywhere
nhà cửa bừa bộn giấy đồ đạc
the house was littered with papers and pieces of furniture

Xem thêm các từ khác

  • Bừa cào

    rake.
  • Búa chày

    steam-hammer.
  • Nhật trình

    (cũ) daily [newspaper].
  • Bữa chén

    feasting.
  • Nhật tụng

    daily (prayer)., kinh nhật tụng, dairly prayer.
  • Bùa chú

    amulet (để trừ ma quỷ)
  • Nhất viện chế

    (chính trị) monocameralism.
  • Bừa chữ nhi

    (cũ) one tooth-row harrow.
  • Nhật xạ

    solar radiation., phép đo nhật xạ, actinometry.
  • Bữa cổ

    feast., bữa cổ cưới, a wedding feast.
  • Bừa đĩa

    pulverizer .
  • Búa đinh

    carpenter's hammer.
  • Búa gió

    pneumatic hammer.
  • Nhàu nát

    wrinkled up (because of rubbing or balling)., tờ báo nhàu nát, a wrinkled-up newspaper.
  • Nhau nhảu

    (ít dùng) coarse, vulgar., làm gì mà nói nhau nhảu thế?+why are such a vulgar language?
  • Bừa phứa

    khẩu ngữ, rash, rashly (nói khái quát)
  • Khách sạn

    danh từ, hotel, hotel, buồng khách sạn, hotel room, căn hộ kiểu khách sạn, flat of hotel type, khách sạn bên đường ( cho khách...
  • Khách thể

    object., subject matter, khách thể và chủ thể, object and subject.
  • Búa rìu

    hammer and axe; heavy punishment, heavy criticism...
  • Bủa vây

    encircle, besiege, lay siage to., bủa vây đồn địch, to lay siege to the enemy post.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top