Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bừa chữ nhi

Thông dụng

(cũ) One tooth-row harrow.

Xem thêm các từ khác

  • Nhật xạ

    solar radiation., phép đo nhật xạ, actinometry.
  • Bữa cổ

    feast., bữa cổ cưới, a wedding feast.
  • Bừa đĩa

    pulverizer .
  • Búa đinh

    carpenter's hammer.
  • Búa gió

    pneumatic hammer.
  • Nhàu nát

    wrinkled up (because of rubbing or balling)., tờ báo nhàu nát, a wrinkled-up newspaper.
  • Nhau nhảu

    (ít dùng) coarse, vulgar., làm gì mà nói nhau nhảu thế?+why are such a vulgar language?
  • Bừa phứa

    khẩu ngữ, rash, rashly (nói khái quát)
  • Khách sạn

    danh từ, hotel, hotel, buồng khách sạn, hotel room, căn hộ kiểu khách sạn, flat of hotel type, khách sạn bên đường ( cho khách...
  • Khách thể

    object., subject matter, khách thể và chủ thể, object and subject.
  • Búa rìu

    hammer and axe; heavy punishment, heavy criticism...
  • Bủa vây

    encircle, besiege, lay siage to., bủa vây đồn địch, to lay siege to the enemy post.
  • Bùa yêu

    philtre, love-charm.
  • Bức bách

    to force, to coerce (nói khái quát), (khẩu ngữ) pressing, urgent, bị bức bách phải làm, to be coerced into working, công việc bức bách...
  • Nhạy bén

    have a flair for.
  • Bức bối

    Tính từ: sultry, thời tiết bức bối, the weather was sultry
  • Nhảy bổ

    rush headlong.
  • Nhảy cà tưng

    cũng như nhảy cà tửng, (địa phương) như nhảy cẫng
  • Bức cung

    extort depositions from.
  • Bực dọc

    (to be) testy, không nén nổi bực dọc hầm hầm bỏ đi, unable to suppress his testiness, he left with black looks, cau mặt lại tỏ vẻ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top