Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bữa

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Meal
sửa soạn một bữa cơm khách
to prepare a meal for guests
ăn mỗi ngày ba bữa
to have three meals a day
đang dở bữa thì khách đến
they were at their meal when a visitor came

Khẩu ngữ

(chỉ khoảng thời gian phải chịu đựng việc gì)
một bữa ăn đòn
a beating
phải một bữa sợ
it was a real fright
Day
chơi dăm bữa nửa tháng
to spend from five days to a fornight as a guest
bữa đực bữa cái buổi đực buổi cái
day on day off, intermittently
được bữa nào xào bữa ấy
to spend all one earns

Xem thêm các từ khác

  • Bửa

    Thông dụng: to split, to cleave, Tính từ: nonsensical, improper, bửa củi,...
  • Bựa

    Thông dụng: danh từ., tartar (ở răng), smegma (ở âm hộ)
  • Nhau

    Thông dụng: danh từ., placenta., together;in company.
  • Nhậu

    Thông dụng: Động từ: to drink wine, to carouse
  • Búa gõ

    Thông dụng: (y học) percussion hammer.
  • Nhâu nhâu

    Thông dụng: rush (run) in a pack., Đàn chó nhâu nhâu chạy ra sủa, the dogs ran out barking in a pack.
  • Nhay

    Thông dụng: Động từ., to nibble.
  • Nhây

    Thông dụng: lengthy., as if with a saw., nhây nhây (láy, ý tăng)., nói nhây, to speak lengthily., cắt nhây...
  • Nhầy

    Thông dụng: sticky, slimy., nhầy nhầy (láy) snotty., nhầy tay to have sticky hands [[, a slimy (mocous) substance.,...
  • Nhẫy

    Thông dụng: shiny as with grease., Ăn thịt mỡ nhẫy moi, to have lips shiny (with grease) from greasy foods....
  • Nhảy

    Thông dụng: to dance., to jump; to leap; to skip over., nhảy với người nào, to dance with someone., nhảy...
  • Nhẩy

    Thông dụng: jump, get oneself promoted rapidly and illegitimately to the presidency., dance, cover, skip, nhảy...
  • Bức

    Thông dụng: Danh từ: (chỉ đơn vị của cái gì thuộc loại tấm),...
  • Nhạy

    Thông dụng: sensitive., máy thu thanh nhạy, a sensitive receiver., máy đo rất nhạy, a very sensitive meter.,...
  • Bực

    Thông dụng: to fret; fretty, fretful, danh từ, chờ lâu quá phát bực, to fret from having to wait too long,...
  • Nhậy

    Thông dụng: moth., quần áo bị nhậy cắn, moth-eaten clothing.
  • Bực bội

    Thông dụng: to fret; fretty (nói khái quát), hay ốm đau nên dễ sinh ra bực bội, to fret easily because...
  • Bực mình

    Thông dụng: tetchy, chờ mãi không thấy bực mình bỏ về, after waiting in vain, he left out of tetchiness
  • Nhay nháy

    Thông dụng: xem nháy (láy).
  • Búi

    Thông dụng: Danh từ: chignon, knot, (hair) bun, Động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top