Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ba

Mục lục

Thông dụng

Papa, daddy.
Three; third.
Một trăm lẻ ba
One hundred and three.
Ca ba
The third shift.
Several, a few, a handful of, a number of.
ăn ba miếng lót dạ
To eat a few bites to appease one's hunger.
Một cây làm chẳng nên non Ba cây chụm lại nên hòn núi cao
(ca dao)One tree cant's make a mountain, But a number of trees clumped together make a high mountain.
Ba bề bốn bên
From all sides; on all sides.
Ba chân bốn cẳng
As fast as one's legs could carry one; at top speed.
Ba chìm bảy nổi ba bảy
ba bảy

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

barium
daddy
three
madam
attle
cake
dross
mud
remainder
residue
residues
slime
slurry
waste

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

residual
residuum

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top