Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ba bị

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Bogey, bogy, bugbear, bugaboo
ông ba bị
The bogey

Tính từ

Seedy, shabby, battered
bộ quần áo ba bị
a seedy suit of clothes
Unprincipled, knavish, good for nothing
anh chàng ba bị
knave, rascal, cad

Xem thêm các từ khác

  • Bà bô

    (thông tục) mother.
  • Ba bó một giạ

    a sure thing
  • Ba chân bốn cẳng

    at top speed; as fast as one's legs could carry one
  • Bà chằng

    danh từ, meanie, bitch, tough cookie, ogress, tough biddy
  • Ba chỉ

    Danh từ: side, miếng thịt ba chỉ, a cut of pork side
  • Mươi hai

    a dozen.
  • Ba chìm bảy nổi

    full of vicissitudes, full of ups and downs, sống cuộc đời ba chìm bảy nổi, to live a life full of vicissitudes, to live a life marked by ups...
  • Mươi lăm

    fifteen or so.
  • Bà chủ

    Danh từ: mistress, bà chủ nhà, mistress of a house
  • Muối mè

    (địa phương) như muối vừng
  • Ba cọc ba đồng ba dò

    a fixed and modest income
  • Mười mươi

    absolutely certain., Đi thi chắc đậu mười mươi, to be absolutely certain to pass one s examinations.
  • Bà con

    Danh từ: relative, relation, neighbour, fellow...
  • Mười phân

    completely., mười phân vẹn mười, perfect.
  • Bà cốt

    xem cốt
  • Muối tiêu

    pepper and salt., pepper-and-salt hair.
  • Bà cụ

    danh từ, old lady, old woman
  • Muối vừng

    sesame and salt (roasted and crushed).
  • Ba cùng

    three "with" (live with, eat with and work with)
  • Muỗm

    (thực vật) bachang mango., (động vật) long-horned grasshopper.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top