Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ba hoa

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To brag, to boast, to prate, to blabber
lúc nào hắn cũng ba hoa không ai sánh được với hắn về tiếng Anh
he always brags that he is unrivalled in English language
ta ba hoa rằng mình chưa bao giờ nghỉ việc một ngày nào bệnh cả
she boasts that she has never missed a day's work because of illness
lão thầy bói đang ba hoa về cái thế
what's the old fortune-teller blabbering about?
lão ta ba hoa chẳng đâu vào đâu
he prates on about nothing
ba hoa lộ mật
to blab out secrets
ba hoa thiên địa
to jabber, to talk a lot of nonsense
ba hoa chích choè
to talk hot air
kẻ ba hoa
braggart, boaster, blabbermouth, windbag
thói ba hoa
garrulous, talkative
bác tài xế ba hoa
a talkative driver
uống xong ba cốc bia bắt đầu ba hoa
to become garrulous after a few glasses of beer

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

garrulous

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top