Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ban đỏ

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

support (ing) table
dial

Y học

Nghĩa chuyên ngành

erythema
spiloplaxia

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

measurement bench
measuring desk
plane table
surveyor's table
topographic drawing board
atlas
body of map
card
chart
map

Giải thích VN: sự biểu diễn trừu tượng những đặc trưng vật của một vùng trên bề mặt trái đất, hiển thị bằng đồ họa trên một mặt phẳng. Bản đồ được biểu diễn bởi các hiệu, biểu tượng mối quan hệ không gian giữa các đặc điểm. Mỗi bản đồ thường nhấn mạnh, khái quát hóa một số đặc tính nào đó bỏ qua một số đặc tính khác tùy theo mục đích thiết kế (chẳng hạn, đường xe lửa được đưa vào bản đồ giao thông, nhưng lại được bỏ qua trong bản đồ đường quốc lộ).

map (vs)

Giải thích VN: Một sự miêu tả cách sắp xếp dữ liệu được lưu trữ trong bộ nhớ.

plan
plat
plate

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

chart

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top