Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ban ơn

Thông dụng

Động từ

To bestow favours, to grant a boon (a favour)
chống tưởng ban ơn cho quần chúng
to combat the patronizing spirit as regards the masses

Xem thêm các từ khác

  • Nề hà

    Động từ., to mind.
  • Nể lời

    have a [high] regard for (somebody's words, recomendations).
  • Ban phát

    Động từ, to distribute; to dispense, to grant, to issue
  • Nể lòng

    spare (somebody's feelings).
  • Nể mặt

    have regard for.
  • Bán phong kiến

    semi-feudal.
  • Nể nang

    như nể nang
  • Bán phụ âm

    semi-consonant.
  • Nề nếp

    như nền nếp
  • Bản quán

    danh từ, one's native place
  • Nê ông

    neon., Đèn nê ông, neon lights.
  • Bán quân sự

    paramilitary.
  • Nể vì

    như nể nang have consideration for.
  • Needly

    Động từ: to solder; to weld, mối hàn, soldered joint
  • Bàn ra

    dissuade from, talk somebody out of doing something., vấn đề đã được quyết định rồi xin đừng bàn ra nữa, the matter has been decided,...
  • Bán rao

    Động từ: to cry, Danh từ: ballyhoo, bán lạc rang rao, to cry roast ground-nuts,...
  • Bận rộn

    Tính từ: bustling, ngày mùa bận rộn, the bustling harvest days, không khí bận rộn, a bustling atmosphere
  • Bản sắc

    Danh từ: colour, character, bản sắc dân tộc, national character
  • Ném đĩa

    the discus throw.
  • Nếm đòn

    (thông tục) taste blows.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top